Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 33755.

1961. LƯƠNG THỊ NGUYỆT
    Bài: Đọc: Mùa vàng ( tiết 2)/ Lương Thị Nguyệt: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;

1962. LƯƠNG THỊ NGUYỆT
    Bài: Luyện tập mở rộng vốn từ về nghề nghiệp/ Lương Thị Nguyệt: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;

1963. TRỊNH THỊ MỸ NHÂN
    Bài: Đi học/ Trịnh Thị Mỹ Nhân: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;

1964. TRỊNH THỊ MỸ NHÂN
    Bài: Quạt cho bà ngủ/ Trịnh Thị Mỹ Nhân: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;

1965. VÕ VĂN LỢI
    Bài: Mét khối ( tiết 2)/ Võ Văn Lợi: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

1966. VÕ VĂN LỢI
    Bài: Xăng- ti-mét khối, Đề-xi-mét khối ( tiết 1)/ Võ Văn Lợi: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

1967. NGUYỄN THỊ NHI NỮ
    Môn Toán – Bài 58 – So sánh phân số/ Nguyễn Thị Nhi Nữ: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

1968. NGUYỄN THỊ NHI NỮ
    Môn Toán – Bài 47- Bài toán liên quan đến rút về đơn vị/ Nguyễn Thị Nhi Nữ: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

1969. TRẦN VĂN QUANG
    Bài: Phép cộng trong phạm vi 100000 ( tiết 2)/ Trần Văn Quang: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

1970. TRẦN VĂN QUANG
    Bài: Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số/ Trần Văn Quang: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

1971. LƯƠNG THỊ NGUYỆT
    Bài: Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 ( tiết 2)/ Lương Thị Nguyệt: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

1972. LƯƠNG THỊ NGUYỆT
    Bài: Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 ( tiết 1)/ Lương Thị Nguyệt: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

1973. TRỊNH THỊ MỸ NHÂN
    Tên bài học: Bài 36: Thực hành xem lịch và giờ / Trịnh Thị Mỹ Nhân: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

1974. TRỊNH THỊ MỸ NHÂN
     Tên bài học: Bài 7: Hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật / Trịnh Thị Mỹ Nhân: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

1975. LÊ THỊ ĐÀO
    Bài 47: Bảo vệ môi trường: 2 tiết/ Lê Thị Đào.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;

1976. LÊ THỊ ĐÀO
    Bài 35: Hệ bài tiết ở người/ Lê Thị Đào.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;

1977. LÊ THỊ ĐÀO
    Bài 34: Hệ hô hấp ở người/ Lê Thị Đào.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;

1978. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Toán (Tiết 3 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

1979. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Toán (Tiết 2 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

1980. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Toán (Tiết 1 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |